Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avril


[avril]
danh từ giống đực
tháng tư
Au mois d'avril
vào tháng tư
Le mois d'avril a 30 jours
tháng tư có 30 ngày
poisson d'avril
trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư, cá tháng tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.