Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
awkwardly




awkwardly
['ɔ:kwədli]
phó từ
vụng về
lúng túng, ngượng nghịu


/'ɔ:kwədli/

phó từ
vụng về
lúng túng, ngượng nghịu
khó xử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.