Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
awry




awry
[ə'rai]
phó từ & tính từ
xiên, méo, lệch
to look awry
nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
a face awry with pain
bộ mặt méo mó vì đau đớn
hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
to go (run, tread) awry
hỏng, thất bại


/ə'rai/

phó từ & tính từ
xiên, méo, lệch
to look awry nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
a face awry with pain bộ mặt méo mó vì đau đớn
hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
to go (run, tread) awry hỏng, thất bại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "awry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.