Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axe


[axe]
danh từ giống đực
trục
Axe d'une roue
trục bánh xe
Axe de symétrie
trục đối xứng
Axe Rome-Berlin
(chính trị) trục Rô-ma- Béc lin
hướng chung, hướng
Axe de marche
hướng đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.