Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axer


[axer]
ngoại động từ
hướng theo trục
(nghĩa bóng) hướng theo
Axer sa vie sur quelque chose
hướng cuộc đời theo cái gì
phản nghĩa Désaxer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.