Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azalea





azalea
[ə'zeiliə]
danh từ
(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)


/ə'zeiliə/

danh từ
(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)

Related search result for "azalea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.