Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azure




azure
['æʒə, 'æzjuə]
tính từ
xanh da trời, trong xanh
danh từ
màu xanh da trời
bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
đá da trời
ngoại động từ
nhuộm màu xanh da trời


/'æʤə/

tính từ
xanh da trời, trong xanh

danh từ
màu xanh da trời
bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
đá da trời

ngoại động từ
nhuộm màu xanh da trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "azure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.