Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérobie


[aérobie]
tính từ
(sinh vật há»c) Æ°a khí
Micro-organisme aérobie
vi sinh vật ưa khí
(hàng không) cần không khí (mới hoạt động được)
danh từ giống đực
vi sinh vật ưa khí
phản nghĩa Anaérobie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.