|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aéré
| [aéré] | | tÃnh từ | | | thoáng khà | | | Chambre aérée | | phòng thoáng khà | | | không dà y đặc, không chắc | | | Mise en page aérée | | (ngà nh in) sá»± lên trang không dà y đặc | | | (địa chất, địa lý) thoáng, nhiá»u thung lÅ©ng (dãy núi) |
|
|
|
|