Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aîné


[aîné]
tính từ
cả, trưởng
Branche aînée
ngành trưởng
C'est mon fils aîné /ma sœur aînée
đó là con trai trưởng của tôi/chị cả của tôi
danh từ
anh cả, chị cả
ngưá»i hÆ¡n tuổi, đàn anh, đàn chị
Elle doit être mon aînée de deux ou trois ans
chị ta phải hơn tôi hai hoặc ba tuổi
nos aînés
cha ông của chúng ta, tổ tiên của chúng ta


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.