|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
b
 | [b] |  | danh từ giống đực | | |  | b (mẫu tự thứ hai trong bảng chữ cái) | | |  | Un petit b | | | một chữ b nhỏ | | |  | Un b majuscule | | | một chữ b hoa (B) | | |  | (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi | | |  | (B) (hoá học) bo (kí hiệu) | | |  | (khoa (đo lường)) nến mới (kí hiệu) | | |  | groupe B | | |  | nhóm máu B | | |  | ne savoir ni a ni b | | |  | không biết chữ | | |  | hoàn toàn không hiểu biết gì hết | | |  | prouver par a + b | | |  | chứng minh một cách chặt chẽ chính xác |
|
|
|
|