Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babbler




babbler
['bæblə]
danh từ
người nói nhiều; người hay bép xép
người tiết lộ bí mạt
(động vật học) chim hét cao cẳng


/'bæblə/

danh từ
người nói nhiều; người hay bép xép
người tiết lộ bí mạt
(động vật học) chim hét cao cẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "babbler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.