|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
babillarde
| [babillarde] | | tính từ | | | hay ba hoa, hay nói phiếm | | | Réunion babillard | | buổi họp bàn chuyện phiếm | | | hót líu lo (chim) | | danh từ | | | người ba hoa, người hay nói phiếm | | danh từ giống cái | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) thư, bức thư | | | Recevoir une babillarde | | nhận được một bức thư |
|
|
|
|