Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baboon





baboon


baboon

The baboon is a large monkey with a long snout and large cheek pouches.

[bə'bu:n]
danh từ
(động vật học) khỉ đầu chó


/bə'bu:n/

danh từ
(động vật học) khỉ đầu chó

Related search result for "baboon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.