Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baby-farmer




baby-farmer
['beibi,fɑ:mə]
danh từ
người giữ trẻ


/'beibi,fɑ:mə/

danh từ
người giữ trẻ

Related search result for "baby-farmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.