Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babyism




babyism
['beibiizm]
Cách viết khác:
babyishness
['beibii∫nis]
như babyishness


/'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/

danh từ
tính trẻ con, tính như trẻ con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.