Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baccarat




baccarat
['bækərɑ:]
danh từ
(đánh bài) trò chơi bacara


/'bækərɑ:/

danh từ
(đánh bài) trò chơi bacara

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.