Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bacchanal




bacchanal
['bækənl]
Cách viết khác:
Bacchic
['bækik]
tính từ
(thuộc) thần Bắc-cút
chè chén ồn ào
bacchanal feast
bữa chè chén ồn ào


/'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/

tính từ
(thuộc) thần Bắc-cút
chè chén ồn ào
bacchanal feast bữa chè chén ồn ào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacchanal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.