Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bacchanale


[bacchanale]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào
(số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu
(số nhiều) tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.