một người độc thân thâm căn cố đế (quyết định không bao giờ lấy vợ)
người có bằng cử nhân
a bachelor's degree
bằng cử nhân
Bachelor of Arts/Science
cử nhân văn chương/khoa học
Bachelor of Laws
cử nhân luật khoa (LL B)
(sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
tính từ
thuộc hoặc thích hợp với một người không lấy vợ hoặc không lấy chồng
a bachelor flat
một căn hộ độc thân
bachelor girl
cô gái sống độc thân (sống độc lập, không lấy chồng)
/'bætʃələ/
danh từ người chưa vợ (người đậu bằng) tú tài Bachelor of Arts tú tài văn chương (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ !bachelor girl cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy