Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bacillaire


[bacillaire]
tính từ
(y học) do khuẩn que
Maladie bacillaire
bệnh do khuẩn que
bị lao phổi (người)
Il n'est plus bacillaire
ông ấy không bị lao phổi nữa
danh từ
người bị lao phổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.