Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bacillary




bacillary
[bə'siləri]
tính từ
(thuộc) khuẩn que
hình que
gồm nhiều que


/bə'siləri/

tính từ
(thuộc) khuẩn que
hình que
gồm nhiều que

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacillary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.