Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-breaking




back-breaking
['bæk'breikiη]
tính từ
làm kiệt sức, làm mệt nhoài
a back-breaking job
một công việc vất vả vô cùng


/'bæk,breikiɳ/

tính từ
phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)

Related search result for "back-breaking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.