Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back





back
[bæk]
danh từ
lưng (người, vật)
ván lưng, ván ngựa (ghế)
đằng sau
at the back of the house
ở đằng sau nhà
mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope
mặt sau cái phong bì
chỗ trong cùng
at the back of the stage
ở chỗ trong cùng của sân khấu
(thể dục,thể thao) hậu vệ
the back of beyond
nơi biệt lập, nơi tách biệt
back and belly
cái ăn cái mặc
at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng
to be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
đuổi theo sát ai
to be glad to see the back of sb
mừng vì khỏi phải gặp lại ai
to be at the back of something
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
to be on one's back
nằm ngửa
bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
ốm liệt giường
behind one's back
sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
to break somebody's back
bắt ai làm việc cật lực
đánh gãy sống lưng ai
to crouch one's back before somebody
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
to get (set) somebody's back up
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
to get (put, set) one's back up
nổi giận, phát cáu
to get to the back of something
hiểu được thực chất của vấn đề gì
to give (make) a back
cúi xuống (chơi nhảy cừu)
to put one's back into something
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
to rob one's belly to cover one's back
(xem) rob
to talk through the back of one's neck
(xem) neck
to turn one's back upon somebody
quay lưng lại với ai
with one's back against (to) the wall
lâm vào thế cùng
there is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúc
like water off a duck's back
như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
to know sth like the back of one's hand
biết rõ điều gì
to make a rod for one's own back
gậy ông đập lưng ông
to stab sb in the back
đâm sau lưng ai, hãm hại ai
a stab in the back
cú đâm sau lưng, sự hãm hại
you scratch my back, and I'll scratch yours
bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau
to get a pat on the back
được khen ngợi
to give sb a pat on the back
to pat sb on the back
khen ngợi ai
tính từ
sau; hậu
back yard
sân sau
back room
phòng ở phía sau
back street
phố vắng vẻ, phố lẻ
to take a back seat
ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
còn chịu lại, còn nợ lại
back rent
tiền thuê nhà còn chịu lại
để quá hạn, cũ, đã qua
ngược, lộn lại, trở lại
a back current
dòng nước ngược
by the back door
bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
phó từ
lùi lại, về phía sau
keep back!
lùi lại!
to step back a pace
lùi lại một bước
trước (thời gian)
some few years back
vài năm trước
trả lại, trở lại, ngược lại
to go back
trở lại, đi về
to send back
gửi trả lại
to bow back
chào đáp lại
cách, xa
the house stands back from the road
ngôi nhà ở xa đường cái
back and forth
tới lui
to pace back and forth
đi tới đi lui
to go back on a friend
phản bạn
to go back on one's word
không giữ lời hứa
there and back
đến đó và trở lại
it's 20 km there and back
từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 km
ngoại động từ
lùi
to back a car into the garage
lùi ôtô vào nhà xe
ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up
ủng hộ ai bằng mọi cách
đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
I backed four horses but won nothing
tôi đánh cá bốn con ngựa mà chẳng thắng con nào cả
đóng gáy (quyển sách)
cưỡi (ngựa)
cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
to back the wrong horse
ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
nội động từ
lùi lại
nhìn/có cái gì ở phía sau
our house backs on the river
nhà chúng tôi quay lưng ra sông
dịu trở lại (gió)
to back down
bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
to back out
nuốt lời
to back out of a bargain
đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty
lẩn trốn trách nhiệm
to back and fill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
to back up
(tin học) sao dự phòng



(Tech) phía sau, ngược, lùi; lưng


lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
calling b. (thống kê)trở về, trả lại

/bæk/

danh từ
lưng (người, vật)
ván lưng, ván ngựa (ghế)
đằng sau
at the back of the house ở đằng sau nhà
mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope mặt sau cái phong bì
chỗ trong cùng
at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu
(thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly
cái ăn cái mặc !at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
đuổi theo sát ai !to be at the back of something
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back
nằm ngửa
bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
ốm liệt giường !behind one's back
làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back
bắt ai làm việc cật lực
đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up
nổi giận, phát cáu !to get to the back of something
hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back
cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back
(xem) rob !to talk throught the back of one's neck
(xem) neck !to turn one's back upon somebody
quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall
lâm vào thế cùng !there is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúc

tính từ
sau; hậu
back yard sân sau
back room phòng ở phía sau
back street phố vắng vẻ, phố lẻ
to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
còn chịu lại, còn nợ lại
back rent tiền thuê nhà còn chịu lại
để quá hạn, cũ, đã qua
ngược, lộn lại, trở lại
a back current dòng nước ngược

phó từ
lùi lại, về phía sau
keep back! lùi lại!
to step back a pace lùi lại một bước
trước (thời gian)
some few years back vài năm trước
trả lại, trở lại, ngược lại
to go back trở lại, đi về
to send back gửi trả lại
to bow back cái chào trả lại
cách, xa
the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth
tới lui
to pace back and forth đi tới đi lui !to go back on a friend
phản bạn !to go back on one's word
không giữ lời hứa !there and back
đến đó và trở lại
it's 20 km there and back từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét

ngoại động từ
lùi
to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xe
ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cách
đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
đóng gáy (quyển sách)
cưỡi (ngựa)
cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)

nội động từ
lùi lại
dịu trở lại (gió) !to back down
bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out
nuốt lời
to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.