Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-haul




back-haul
['bækhɔ:l]
danh từ
chuyến hàng về


/'bækhɔ:l/

danh từ
chuyển hàng về

Related search result for "back-haul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.