Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-maker




back-maker
['bæk'meikə]
danh từ
người chấp người khác (trong một cuộc thi...)


/'bæk,mɑ:kə/

danh từ
người chấp người khác (trong một cuộc thi...)

Related search result for "back-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.