Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-maker




back-maker
['bæk'meikə]
danh từ
người chấp người khác (trong một cuộc thi...)


/'bæk,mɑ:kə/

danh từ
người chấp người khác (trong một cuộc thi...)

Related search result for "back-maker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.