Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backer




backer
['bækə]
danh từ
người giúp đỡ, người ủng hộ
người bỏ tiền ra đánh cuộc; người đánh cuộc


/'bækə/

danh từ
người giúp đỡ, người ủng hộ

Related search result for "backer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.