Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backhand




backhand
['bækhænd]
danh từ
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
chữ viết ngả về tay trái


/'bækhænd/

danh từ
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
chữ viết ngả về tay trái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backhand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.