Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backhander




backhander
['bækhændə]
danh từ
cú đánh trái, cái tát trái
cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
của đút lót


/'bæk,hændə/

danh từ
cú đánh trái, cái tát trái
cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.