Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backing




backing
['bækiη]
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió)


/'bækiɳ/

danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.