Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backmost




backmost
['bækmoust]
tính từ
cuối cùng, tít cùng đằng sau


/'bækmoust/

tính từ
cuối cùng, tít cùng đằng sau

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.