Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backslide




backslide
['bækslaid]
nội động từ
từ lối sống lành mạnh sa ngã vào lối sống sa đoạ trước đây của mình; lại sa ngã; tái phạm


/'bæk'slaid/

nội động từ
tái phạm, lại sa ngã

Related search result for "backslide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.