Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backstage




backstage
['bæksteidʒ]
tính từ & phó từ
ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
what happened backstage in the national assembly?
điều gì đã xảy ra ở hậu trường trong quốc hội?


/'bæk'steidʤ/

tính từ & phó từ
ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.