Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backstairs




backstairs
['bæksteəz]
danh từ
(số nhiều) cầu thang sau
lối lén lút; mưu mô lén lút
tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs diplomacy
ngoại giao bí mật


/'bæk'steəs/

danh từ
(số nhiều) cầu thang sau
lối lén lút; mưu mô lém lút

tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs diplomacy ngoại giao bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.