Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backstay




backstay
['bækstei]
danh từ
(hàng hải) (số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng


/'bækstei/

danh từ
(hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
cái chống lưng, cái đỡ sau lưng

Related search result for "backstay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.