Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backway




backway
['bækwei]
danh từ
con đường hẻm, con đường vắng
mưu mô quanh co lén lút


/'bækwei/

danh từ
con đường hẻm, con đường vắng
mưu mô quanh co lén lút

Related search result for "backway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.