Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backwoodsman




backwoodsman
['bækwudzmæn]
danh từ
người sống ở rừng
người khai thác rừng
(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)


/'bækwudzmen/

danh từ
người sống ở rừng
người khai thác rừng
(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.