Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baculine




baculine
['bækjulin]
tính từ
bằng roi vọt, bằng đòn vọt
baculine argument
lý lẽ roi vọt


/'bækjulin/

tính từ
bằng roi vọt, bằng đòn vọt
baculine argument lý lẽ roi vọt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.