Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
badigeonner


[badigeonner]
ngoại động từ
quét vôi (bức tường...)
(y học) bôi, phết
Badigeonner la gorge de glycérine iodée
bôi glixerin iôt vào họng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.