|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
badine
| [badine] | | tính từ | | | hay bông lơn | | | Esprit badin | | tính hay bông lơn | | phản nghĩa Grave, sérieux | | danh từ | | | người hay bông lơn | | danh từ giống đực | | | (hàng không) đồng hồ tốc độ | | danh từ giống cái | | | gậy mảnh cầm tay |
|
|
|
|