Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baffy




baffy
['bæfi]
danh từ
(thể dục,thể thao) gậy đánh gôn


/'bæfi/

danh từ
(thể dục,thể thao) gậy đánh gôn

Related search result for "baffy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.