 | [bagage] |
 | danh từ giống đực |
| |  | hành lý |
| |  | Le bagage d'un soldat |
| | hành lý của một người lính |
| |  | vốn hiểu biết |
| |  | Un léger bagage |
| | vốn hiểu biết ít ỏi |
| |  | Son bagage scientifique est quasi nul |
| | vốn hiểu biết về khoa học của anh ta hầu như không có gì |
| |  | tác phẩm |
| |  | Le bagage de cet auteur n'est pas lourd |
| | tác phẩm của tác giả này không nhiều |
| |  | avec armes et bagages |
| |  | mọi thứ cần thiết |
| |  | plier bagage |
| |  | (thân mật) cuốn gói, tếch đi |
| |  | se rendre, capituler avec armes et bagages |
| |  | (nghĩa bóng) chấp nhận thất bại hoàn toàn |