Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bagagiste


[bagagiste]
danh từ giống đực
người giữ hành lý (trên xe lửa, trong khách sạn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.