Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baggage-master




baggage-master
['bægidʒ,mɑ:stə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên phụ trách việc nhận và gửi hành lý ở nhà ga


/P'bægidʤ'mɑ:stə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)

Related search result for "baggage-master"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.