Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baggage-room




baggage-room
['bægidʒrum]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như left-luggage office


/'bægidʤrum/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý

Related search result for "baggage-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.