Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baggage-tag




baggage-tag
['bægidʒtæg]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn đề tên và địa chỉ của người có hành lý


/'bægidʤtæg/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.