Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bagpipes





bagpipes
['bægpaips]
danh từ
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê Cốt)


/'bægpaip/ (bagpipes) /'bægpaips/

danh từ
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.