Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bailey




bailey
['beili]
danh từ
tường ngoài (lâu đài)
sân trong (lâu đài)
Oil Bailey
toà đại hình Luân đôn
Bailey bridge
cầu phao


/'beili/

danh từ
tường ngoài (lâu đài)
sân trong (lâu đài) !Oil Bailey
toà đại hình Luân đôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bailey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.