Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bailler


[bailler]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao
Bailler de l'argent
trao tiền
la bailler belle
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp
đồng âm Bâiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.