|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bain
| [bain] | | danh từ giống đực | | | sự tắm | | | Prendre un bain chaud | | tắm nước nóng | | | Bain de vapeur | | sự tắm hơi | | | Bain de mer | | sự tắm biển | | | Aller aux bains de mer | | đi tắm biển | | | Bain de soleil | | sự tắm nắng | | | Costume de bain | | quần áo tắm | | | Serviette de bain | | khăn tắm | | | Salle de bains | | phòng tắm, nhà tắm | | | nước tắm | | | Faire chauffer le bain | | làm nóng nước tắm | | | chậu tắm, bồn tắm | | | Entrer dans son bain | | vào bồn tắm | | | Sortir du bain | | ra khỏi bồn tắm | | | (số nhiều) nhà tắm | | | Bains publics | | nhà tắm công cộng | | | (số nhiều) nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng) | | | bain de foule | | | sự trà trộn vào đám đông | | | envoyer quelqu'un au bain | | | tống cổ ai đi | | | être dans le bain | | | (thân mật) bị liên can | | | (thân mật) tham gia vào (việc gì) |
|
|
|
|